Vật dụng gia đình trong tiếng anh
Table /teibl/: bàn
Stove /stouv/: lò nướng
Sofa /'soufə/: ghế xô pha
Desk /desk/: bàn là việc
Armchair /'ɑ:m'tʃeə/: ghế bành
Bed /bed/: giường ngủ
Bookcase /bukkeis/: tủ sách
Kitchen sink /kɪtʃ ənˈsɪŋk/: bồn rửa chén bát
Telephone /telifoun/: điện thoại
Laptop /læpˌtɒp/: máy tính xách tay
Light /lait/: đèn
Kitchen /kɪtʃ ən/: nhà bếp
Dining room /dainiɳrum/: phòng ăn
Bathroom /bæθˌrum/: phòng tắm
Bedroom /bedrum/: phòng ngủ
Living room /liviɳrum/: phòng khách
Staircase /steəkeis/: cầu thang
Study /'stʌdi/: phòng học, phòng làm việc