Quan caphe film 213 dau tien tai Ha Noi

Từ vựng về nghề nghiệp

Cập nhật: 01/01/1900
Lượt xem: 321


baker /ˈbeɪ.kəʳ/- thợ làm bánh mì
barber /ˈbɑː.bəʳ/ - thợ cắt tóc
butcher /ˈbʊtʃ.əʳ/- người bán thịt
carpenter /ˈkɑː.pɪn.təʳ/ - thợ mộc

detective /dɪˈtek.tɪv/ - thám tử
fingerprint /ˈfɪŋ.gə.prɪnt/ - dấu vân tay
fire extinguisher /faɪəʳ ɪkˈstɪŋ.gwɪ.ʃəʳ/ - bình cứu hỏa
fire hydrant /faɪəʳ ˈhaɪ.drənt/ - vòi nước máy

fireman /ˈfaɪə.mən/ - lính cứu hỏa
fire hose /faɪəʳ həʊz/- vòi nước cứu hỏa
handcuffs /ˈhænd.kʌfs/ - còng tay
janitor /ˈdʒæn.ɪ.təʳ/ - công nhân vệ sinh

judge /dʒʌdʒ/ - thẩm phán
gavel /ˈgæv.əl/ - cái búa
wig /wɪg/ - bộ tóc giả
maid /meɪd/ - nữ giúp việc

reporter /rɪ'pɔrtəʳ/- phóng viên
mechanic /məˈkæn.ɪk/ - thợ cơ khí
meteorologist /ˌmiː.ti.ərˈɒl.ə.dʒɪst/ - nhà khí tượng học
mover /ˈmuː.vəz/- người vận chuyển đồ

painter /ˈpeɪn.təʳ/ - thợ sơn
pipes /paɪps/ - ống dẫn nước
plumber /ˈplʌm.əʳ/ - thợ sửa ống nước
policeman /pəˈliːs.mən/ - cảnh sát

nightstick /ˈnaɪt.stɪk/ - gậy tuần đêm
holster /ˈhəʊl.stəʳ/ - bao súng ngắn
badge /bædʒ/ - quân hàm
whistle /ˈwɪs.ļ/ - cái còi

tailor /ˈteɪ.ləʳ/ - thợ may
truck driver /trʌk ˈdraɪ.vəʳ/ - lái xe tải
waiter /ˈweɪ.təʳ/ - nam bồi bàn
waitress /ˈweɪ.trəs/ - nữ bồi bàn


Chưa có đánh giá.

Để lại ý kiến của bạn

cafe phim 3d 3

Cà phê phim Memoria giá rẻ | Cafe Film 213 | Cafe 3D | Cafe riêng tư lãng mạn cho các cặp đôi | Cine Cafe box 213 Vũ Tông Phan, Thanh Xuân | Cafe phòng riêng | Cafe mở đêm | Cà phê ngủ trưa | Cafe cách âm kín đáo |  Địa điểm rủ bạn gái người yêu đi chơi xem phim ở hà hội | Cafe phim không có camera

Hỗ trợ trực tuyến
Hotline:
02 462 953 223
1 /0 tư vấn viên