Quan caphe film 213 dau tien tai Ha Noi

Từ Vựng về Kim Loại Trong Tiếng Anh

Cập nhật: 01/01/1900
Lượt xem: 337

Zinc/ziηk/ : kẽm

Alloy/ælɔi/: hợp kim
Lead/led/: chì
Magnesium/mæg'ni:ziəm/: Ma-giê
Mercury/mə:kjuri/: thủy ngân
Nickel/'nikl/: mạ kền
Aluminium/ælju'minjəm/: nhôm
Brass/brɑ:s/: đồng thau
Bronze/brɔnz/: đồng thiếc
Copper/'kɔpə/: đồng đỏ
Gold/gould/: vàng
Iron/aiən/: sắt

Platinum/plætinəm/ : bạch kim
Silver/'silvə/: bạc
Steel/sti:l/: thép 
Tin/ tin/ : thiếc
Uranium/ju'reiniəm/: urani


Chưa có đánh giá.

Để lại ý kiến của bạn

cafe phim 3d 3

Cà phê phim Memoria giá rẻ | Cafe Film 213 | Cafe 3D | Cafe riêng tư lãng mạn cho các cặp đôi | Cine Cafe box 213 Vũ Tông Phan, Thanh Xuân | Cafe phòng riêng | Cafe mở đêm | Cà phê ngủ trưa | Cafe cách âm kín đáo |  Địa điểm rủ bạn gái người yêu đi chơi xem phim ở hà hội | Cafe phim không có camera

Hỗ trợ trực tuyến
Hotline:
02 462 953 223
1 /0 tư vấn viên