Từ Vựng về Kim Loại Trong Tiếng Anh
Zinc/ziηk/ : kẽm
Alloy/ælɔi/: hợp kim
Lead/led/: chì
Magnesium/mæg'ni:ziəm/: Ma-giê
Mercury/mə:kjuri/: thủy ngân
Nickel/'nikl/: mạ kền
Aluminium/ælju'minjəm/: nhôm
Brass/brɑ:s/: đồng thau
Bronze/brɔnz/: đồng thiếc
Copper/'kɔpə/: đồng đỏ
Gold/gould/: vàng
Iron/aiən/: sắt
Platinum/plætinəm/ : bạch kim
Silver/'silvə/: bạc
Steel/sti:l/: thép
Tin/ tin/ : thiếc
Uranium/ju'reiniəm/: urani