từ vựng về dụng cụ chứa đựng
1 clutch bag: /klʌtʃ bæg/ ví to bản cầm tay
2 grocery bag: /´grousəri bæg/ túi đựng thực phẩm
3 wallet /ˈwɒlɪt/ ví đựng tiền
4 garbage bag: /ˈgɑrbɪdʒ bæg/ túi đựng rác
5 fanny pack: /'fæni pæk/ túi đeo ngang hông
6 suitcase: /´su:t¸keis/ vali
7 duffle bag: /'dʌfəl bæg/ túi đựng đồ thể dục
8 backpack: /'bækpæk/ ba lô
9 tote bag: /tout bæg/ túi,giỏ đi chợ của phụ nữ
10 briefcase: /´bri:f¸keis/ cặp đựng tài liệu
11 purse: /pə:s/ túi (nữ)
12 change purse: /tʃeɪndʒ pə:s/ ví chứa tiền bằng da hoặc nhựa dẻo