Quan caphe film 213 dau tien tai Ha Noi

từ vựng về công việc bếp. giao tiếp trong gia đình

Cập nhật: 01/01/1900
Lượt xem: 399

1. Peel -- /pi:l/ -- gọt vỏ, lột vỏ

2. Chop -- /tʃɔp/ -- xắt nhỏ, băm nhỏ
3. Soak -- /souk/ -- ngâm nước, nhúng nước
4. Drain -- /drein/ -- làm ráo nước
5. Marinate -- /ˈmarɪneɪt/ -- ướp
6. Slice -- /slais/ -- xắt mỏng
7. Mix -- /miks/ -- trộn
8. Stir -- /stə:/ -- khuấy, đảo (trong chảo)
9. Blend -- /blɛnd/ -- hòa, xay (bằng máy xay)
10. Fry -- /frai/ -- rán, chiên
11. Bake -- /beik/ -- nướng bằng lò
12. Boil -- /bɔil/ -- đun sôi, luộc
13. Steam -- /sti:m/ -- hấp
14. Grill -- /gril/ -- nướng
15. Bone -- /boun/ -- lọc xương
16. Stir fry -- /stə: frai/ -- xào
17. Stew -- /stju:/ -- hầm
18. Roast -- /roust/ -- quay
19. Simmer -- /'simə/ -- ninh
20. Spread -- /spred/ -- phết, trét (bơ, pho mai...)
21. Crush -- /krʌʃ/ -- ép, vắt, nghiền.
22. Knead -- /ni:d/ -- nhào bột.
Chưa có đánh giá.

Để lại ý kiến của bạn

cafe phim 3d 3

Cà phê phim Memoria giá rẻ | Cafe Film 213 | Cafe 3D | Cafe riêng tư lãng mạn cho các cặp đôi | Cine Cafe box 213 Vũ Tông Phan, Thanh Xuân | Cafe phòng riêng | Cafe mở đêm | Cà phê ngủ trưa | Cafe cách âm kín đáo |  Địa điểm rủ bạn gái người yêu đi chơi xem phim ở hà hội | Cafe phim không có camera

Hỗ trợ trực tuyến
Hotline:
02 462 953 223
1 /0 tư vấn viên