Quan caphe film 213 dau tien tai Ha Noi

TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT

Cập nhật: 01/01/1900
Lượt xem: 492
  1. zebra /ˈziː.brə/ - ngựa vằn
  2. giraffe /dʒɪˈrɑːf/ - hươu cao cổ
  3. rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/ - tê giác
  4. elephant /ˈel.ɪ.fənt/ - voi
  5. lion /ˈlaɪ.ən/ - sư tử đực
  6. lioness /ˈlaɪ.ənis/ - sư tử cái
  7. cheetah /ˈtʃiː.tə/ - báo Gêpa
  8. leopard /ˈlep.əd/ - báo
  9. hyena /haɪˈiː.nə/ - linh cẩu
  10. hippopotamus /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ - hà mã
  11. camel- lạc đà
  12. monkey /ˈmʌŋ.ki/ - khỉ
  13. chimpanzee - tinh tinh
  14. gnu /nuː/ - linh dương đầu bò
  15. gorilla /gəˈrɪl.ə/ - vượn người Gôrila
  16. baboon /bəˈbuːn/ - khỉ đầu chó
  17. antelope - linh dương
  18. gazelle /gəˈzel/ - linh dương Gazen
  19. bull /bʊl/ - bò đực
  20. calf /kɑːf/ - con bê
  21. chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ - gà
  22. chick /tʃɪk/ - gà con
  23. cow /kaʊ/ - bò cái
  24. donkey /ˈdɒŋ.ki/ - con lừa
  25. female /ˈfiː.meɪl/ - giống cái
  26. male /meɪl/ - giống đực
  27. herd of cow /hɜːd əv kaʊ/ - đàn bò
  28. pony /ˈpəʊ.ni/ - ngựa nhỏ
  29. horse /hɔːs/ - ngựa
  30. forelock /ˈfɔːrlɑːk/ - bờm ngựa
  31. horseshoe /ˈhɔːs.ʃuː/ - móng ngựa
  32. lamb /læm/ - cừu con
  33. sheep /ʃiːp/ - cừu
  34. sow /səʊ/ - lợn nái
  35. piglet /ˈpɪg.lət/ - lợn con
  36. rooster /ˈruː.stəʳ/ - gà trống
  37. saddle /ˈsæd.l/ - yên ngựa
  38. shepherd /ˈʃep.əd/ - người chăn cừu
  39. flock of sheep /flɒk əv ʃiːp/- bầy cừu
  40. goat /gəʊt/ - con dê
  41. mouse /maʊs/ - chuột
  42. rat /ræt/ - chuột đồng
  43. mousetrap /'maʊstræp/ - bẫy chuột
  44. squirrel /ˈskwɪr.əl/ - sóc
  45. chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/ - sóc chuột
  46. rabbit /ˈræb.ɪt/ - thỏ
  47. deer (buck, stag) /dɪəʳ/ (/bʌk/, /stæg/) - hươu đực
  48. doe /dəʊ/ - hươu cái
  49. fawn /fɔːn/ - nai nhỏ
  50. elk /elk/ - nai sừng tấm (ở Bắc Mĩ và Canada)
  51. moose /muːs/ - nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á)
  52. wolf/wʊlf/ - con sói
  53. fox /fɒks/ - cáo
  54. bear /beəʳ/ - gấu
  55. tiger /ˈtaɪ.gəʳ/ - hổ
  56. boar /bɔːʳ/ - lợn hoang (giống đực)
  57. bat /bæt/ - con dơi
  58. beaver /ˈbiː.vəʳ/ - con hải ly
  59. skunk /skʌŋk/ - chồn hôi
  60. raccoon /rækˈuːn/ - gấu trúc Mĩ
  61. kangaroo /ˌkæŋ.gərˈuː/- chuột túi
  62. koala /kəʊˈɑː.lə/ - gấu túi
  63. bobcat /'bɔbkæt/ - mèo rừng Mĩ
  64. porcupine /ˈpɔː.kjʊ.paɪn/ - con nhím
  65. panda /ˈpæn.də/ - gấu trúc
  66. buffalo /ˈbʌf.ə.ləʊ/ - trâu nước
  67. mole /məʊl/ - chuột chũi
  68. polar bear /pəʊl beəʳ/ - gấu bắc cực
  69. frog /frɒg/ - con ếch
  70. tadpole /ˈtæd.pəʊl/ - nòng nọc
  71. toad /təʊd/ - con cóc
  72. snake /sneɪk/ - con rắn
  73. turtle - shell /ˈtɜː.tl ʃel/ - mai rùa
  74. cobra - fang /ˈkəʊ.brə. fæŋ/ - rắn hổ mang-răng nanh
  75. lizard /ˈlɪz.əd/ - thằn lằn
  76. alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ - cá sấu Mĩ
  77. crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ - cá sấu
  78. dragon /ˈdræg.ən/ - con rồng
  79. dinosaur /'daɪnəʊsɔːr/ - khủng long
  80. chameleon /kəˈmiː.li.ən/ - tắc kè hoa
  81. ant antenna /ænt ænˈten.ə/ - râu kiến
  82. anthill /ˈænt.hɪl/ - tổ kiến
  83. grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/ - châu chấu
  84. cricket /ˈkrɪk.ɪt/ - con dế
  85. scorpion /ˈskɔː.pi.ən/ - bọ cạp
  86. fly /flaɪ/ - con ruồi
  87. cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/ - con gián
  88. spider /ˈspaɪ.dəʳ/ - con nhện
  89. ladybug /ˈleɪ.di.bɜːd/ - bọ rùa
Chưa có đánh giá.

Để lại ý kiến của bạn

cafe phim 3d 3

Cà phê phim Memoria giá rẻ | Cafe Film 213 | Cafe 3D | Cafe riêng tư lãng mạn cho các cặp đôi | Cine Cafe box 213 Vũ Tông Phan, Thanh Xuân | Cafe phòng riêng | Cafe mở đêm | Cà phê ngủ trưa | Cafe cách âm kín đáo |  Địa điểm rủ bạn gái người yêu đi chơi xem phim ở hà hội | Cafe phim không có camera

Hỗ trợ trực tuyến
Hotline:
02 462 953 223
1 /0 tư vấn viên