TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỘNG VẬT
- zebra /ˈziː.brə/ - ngựa vằn
- giraffe /dʒɪˈrɑːf/ - hươu cao cổ
- rhinoceros /raɪˈnɒs.ər.əs/ - tê giác
- elephant /ˈel.ɪ.fənt/ - voi
- lion /ˈlaɪ.ən/ - sư tử đực
- lioness /ˈlaɪ.ənis/ - sư tử cái
- cheetah /ˈtʃiː.tə/ - báo Gêpa
- leopard /ˈlep.əd/ - báo
- hyena /haɪˈiː.nə/ - linh cẩu
- hippopotamus /ˌhɪp.əˈpɒt.ə.məs/ - hà mã
- camel- lạc đà
- monkey /ˈmʌŋ.ki/ - khỉ
- chimpanzee - tinh tinh
- gnu /nuː/ - linh dương đầu bò
- gorilla /gəˈrɪl.ə/ - vượn người Gôrila
- baboon /bəˈbuːn/ - khỉ đầu chó
- antelope - linh dương
- gazelle /gəˈzel/ - linh dương Gazen
- bull /bʊl/ - bò đực
- calf /kɑːf/ - con bê
- chicken /ˈtʃɪk.ɪn/ - gà
- chick /tʃɪk/ - gà con
- cow /kaʊ/ - bò cái
- donkey /ˈdɒŋ.ki/ - con lừa
- female /ˈfiː.meɪl/ - giống cái
- male /meɪl/ - giống đực
- herd of cow /hɜːd əv kaʊ/ - đàn bò
- pony /ˈpəʊ.ni/ - ngựa nhỏ
- horse /hɔːs/ - ngựa
- forelock /ˈfɔːrlɑːk/ - bờm ngựa
- horseshoe /ˈhɔːs.ʃuː/ - móng ngựa
- lamb /læm/ - cừu con
- sheep /ʃiːp/ - cừu
- sow /səʊ/ - lợn nái
- piglet /ˈpɪg.lət/ - lợn con
- rooster /ˈruː.stəʳ/ - gà trống
- saddle /ˈsæd.l/ - yên ngựa
- shepherd /ˈʃep.əd/ - người chăn cừu
- flock of sheep /flɒk əv ʃiːp/- bầy cừu
- goat /gəʊt/ - con dê
- mouse /maʊs/ - chuột
- rat /ræt/ - chuột đồng
- mousetrap /'maʊstræp/ - bẫy chuột
- squirrel /ˈskwɪr.əl/ - sóc
- chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/ - sóc chuột
- rabbit /ˈræb.ɪt/ - thỏ
- deer (buck, stag) /dɪəʳ/ (/bʌk/, /stæg/) - hươu đực
- doe /dəʊ/ - hươu cái
- fawn /fɔːn/ - nai nhỏ
- elk /elk/ - nai sừng tấm (ở Bắc Mĩ và Canada)
- moose /muːs/ - nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á)
- wolf/wʊlf/ - con sói
- fox /fɒks/ - cáo
- bear /beəʳ/ - gấu
- tiger /ˈtaɪ.gəʳ/ - hổ
- boar /bɔːʳ/ - lợn hoang (giống đực)
- bat /bæt/ - con dơi
- beaver /ˈbiː.vəʳ/ - con hải ly
- skunk /skʌŋk/ - chồn hôi
- raccoon /rækˈuːn/ - gấu trúc Mĩ
- kangaroo /ˌkæŋ.gərˈuː/- chuột túi
- koala /kəʊˈɑː.lə/ - gấu túi
- bobcat /'bɔbkæt/ - mèo rừng Mĩ
- porcupine /ˈpɔː.kjʊ.paɪn/ - con nhím
- panda /ˈpæn.də/ - gấu trúc
- buffalo /ˈbʌf.ə.ləʊ/ - trâu nước
- mole /məʊl/ - chuột chũi
- polar bear /pəʊl beəʳ/ - gấu bắc cực
- frog /frɒg/ - con ếch
- tadpole /ˈtæd.pəʊl/ - nòng nọc
- toad /təʊd/ - con cóc
- snake /sneɪk/ - con rắn
- turtle - shell /ˈtɜː.tl ʃel/ - mai rùa
- cobra - fang /ˈkəʊ.brə. fæŋ/ - rắn hổ mang-răng nanh
- lizard /ˈlɪz.əd/ - thằn lằn
- alligator /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/ - cá sấu Mĩ
- crocodile /ˈkrɒk.ə.daɪl/ - cá sấu
- dragon /ˈdræg.ən/ - con rồng
- dinosaur /'daɪnəʊsɔːr/ - khủng long
- chameleon /kəˈmiː.li.ən/ - tắc kè hoa
- ant antenna /ænt ænˈten.ə/ - râu kiến
- anthill /ˈænt.hɪl/ - tổ kiến
- grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/ - châu chấu
- cricket /ˈkrɪk.ɪt/ - con dế
- scorpion /ˈskɔː.pi.ən/ - bọ cạp
- fly /flaɪ/ - con ruồi
- cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/ - con gián
- spider /ˈspaɪ.dəʳ/ - con nhện
- ladybug /ˈleɪ.di.bɜːd/ - bọ rùa