Take note of : để ý
Take care of : chăm sóc
Take advantage of : lợi dụng
Take leave of : từ biệt
Give birth to : sanh con
Give place to : nhường chỗ
Give way to : nhượng bộ, chịu thua
Pay attention to : chú ý
Put an end to : kết thúc
Put a stop to : chấm dứt
Set fire to : đốt cháy
Make a contribution to : góp phần
Lose touch with : mất liên lạc
Keep pace with : theo kịp
Keep correspondence with : liên lạc thư từ
Make room for : dọn chỗ
Make allowance for : chiếu cố
Show affection for : có cảm tình
Feel pity for : thương xót
Feel regret for : ân hận
Feel sympathy for : thông cảm
Take/have pity on : thương xót
Make a decision on : quyết định
Make complaint about : kêu ca, phàn nàn
Make a fuss about : làm om xòm
Play an influence over : có ảnh hưởng
Get victory over : chiến thắng
Take interest in : quan tâm
Have faith in : tin tưởng
Feel shame at : xấu hổ
Have a look at : nhìn