nào mình cùng học tiếng anh với thơi gian
Decade/'dekeid/ : thập kỷ
Century/ 'sent∫əri/ : thế kỷ
Weekend/'wi:kend/ : cuối tuần
Leap year/li:p;jiə/ : năm nhuận
Then/ðen/ : khi đó
Immediately/i'mi:djətli/ : ngay lập tức
Soon/su:n/ : sớm hơn
Second/'sekənd/ : giây
Minute/'minit/ : phút
Hour/'auə/ : giờ
Day/dei/ : ngày
Week/wi:k/: tuần
Fortnight/'fɔ:tnait/: nửa tháng
Year/jiə:/: năm
Now/nau/ : bây giờ