- Hot and humid. (Nóng và ẩm ướt lắm)
"humid" có nghĩa là trạng thái ẩm ướt, dính dính người khi trời nóng, rất khó chịu Biểu tượng cảm xúc upset
- It's pouring, take an umbrella. (Trời đang mưa, mang dù theo đi.)
- A little chilly - you might wanna bring a jacket. (Hơi lạnh đó - mang áo khoác theo đi cưng.)
- Gorgeous - A perfect summer day! (Đẹp lắm - Một ngày hè tuyệt vời!)
- It's quite cold - Make sure to bundle up! -- (Trời hơi lạnh đó - Nhớ mặc ấm nha.)
"bundle up" nghĩa là mặc đồ ấm để khỏi lạnh.
Biểu tượng cảm xúc heart
2. What time is it? / Do you have the time?
(Mấy giờ rồi?)
- It's ten o'clock. (10 giờ đúng.)
- It's half past four. (4:30)
- It's a quarter to twelve. (11:45)
"a quater" = 15 phút
- Let me check my phone (để tui xem điện thoại đã.)
- Sorry, I don't know. (Xin lỗi nha, tui cũng không biết nữa.)
Biểu tượng cảm xúc heart
3. Can I help you? / Do you need any help?
(Bạn có cần giúp gì không?) -- Tình huống khi bạn đang đi shopping.
- No thanks, I'm just browsing. (Ồ không, cảm ơn. Tôi chỉ đang nhìn thôi.)
"browsing" nghĩa là bạn đang tình cờ nhìn vào mấy món đồ thôi.
- Yes, do you have this one in a larger size? (Ồ có, bạn có món đồ này mà size lớn hơn không?)
- Yes, where are the try-on rooms? (Có, mấy phòng thử đồ ở đâu vậy?)
- Yeah, can you tell me how much this is? (Có, bạn có thể cho mình biết cái này bao nhiêu không?)
- Yeah, I'm looking for something under 30$. (Có, mình đang tìm vài món có giá dưới 30 USD)
Biểu tượng cảm xúc heart
4. How's it going? (Hỏi thăm bạn bè dạo này thế nào?)
- Great! Couldn't be better! (Tuyệt lắm! Không thể tốt hơn!)
- Fine. How are things with you? (Cũng tốt, còn cậu thì sao?)
- Not bad. (Cũng không tệ.)
- I can't complain. (Chẳng có gì phàn nàn cả.)
- Do you really wanna know? (Cậu thực sự muốn biết sao?)
Thường khi người ta hỏi câu "How's it going?" thì sẽ mong nhận lại câu trả lời như "fine" hoặc "good". Nếu bạn nói "Do you really wanna know?" nghĩa là mọi thứ thực sự đang rất tệ, nhưng bạn ko chắc người đó có muốn nghe hay ko.
Biểu tượng cảm xúc heart
5. How are you feeling? (Bạn đang cảm thấy thế nào?)
- Great! Never better! (Tuyệt lắm, chưa bao giờ tốt hơn.)
- I'm alright. (Mình cũng ổn.)
- Like I need a vacation. (Cảm thấy như đang cần một kì nghỉ vậy.)
- A little depressed. (Hơi chán nản chút thôi.)
- Really awful. (Thực sự rất tệ.)
Bạn cũng có thể nói "I'm feeling awful" để diễn tả cùng 1 nghĩa và cảm xúc.
Biểu tượng cảm xúc heart Biểu tượng cảm xúc heart Biểu tượng cảm xúc heart