3. Hi Simon, it’s Anna. (Xin chào Simon. Anna đang nghe đây)
4. Did you get my message? (Anh đã nhận được tin nhắn của tôi chưa?)
5. Can I speak to Rob, please? (Có thể cho tôi nói chuyện với
anh Rob được không?)
6. Hi, Jenny. Where are you? (Chào, Jenny. Cô đang ở đâu đấy?)
7. Thanks for getting back to me. (Cám ơn anh đã gọi lại cho tôi)
8. Leave a message after the beep. (Hãy để lại lời nhắn sau khi
nghe thấy tiếng “beep”)
9. What’s your number? (Số điện thoại của cô là gì?)
10. I’m returning your call. (Tôi sẽ gọi lại cho anh)