20 cụm từ "nối câu" tạo văn phong liền mạch trong Anh văn và trong giao tiếp
1. It is worth noting that : đáng chú ý là 2. It was not by accident that… : không phải tình cờ mà… 3. What is more dangerous, .. : nguy hiểm hơn là
4. But frankly speaking, .. : thành thật mà nói
5. I have a feeling that.. tôi có cảm giác rằng..
6. Be affected to a greater or less degree : ít nhiều bị ảnh hưởng
7. According to estimation,… : theo ước tính,…
8. According to statistics, …. : theo thống kê,..
9. According to survey data,.. theo số liệu điều tra,.
10. As far as I know,….. theo như tôi được biết,..
11. Not long ago ; cách đâu không lâu
12. More recently, …gần đây hơn,….
13. What is mentioning is that… điều đáng nói là ….
14. There is no denial that… không thể chối cải là…
15. To be hard times : trong lúc khó khăn
16. Make best use of : tận dụng tối đa
17. Viewed from different angles, … : nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau
18. To have a correct assessment of… để có một sự đánh giá chính xác về…
19. In a little more detail : chi tiết hơn một chút
20. From the other end of the line : từ bên kia đầu dây ( điện thoại )