Quan caphe film 213 dau tien tai Ha Noi

10 thành ngữ, cụm từ có chứa chữ "bird"

Cập nhật: 01/01/1900
Lượt xem: 563

1. A bird in the hand is worth two in the bush ----> (tục ngữ) không nên thả mồi bắt bóng

2. Birds of a feather flock together ----> (tục ngữ) ngưu tầm ngưu, mã tầm mã
3. Fine feathers make birds ----> người tốt vì lụa
4. To kill two birds with one stone ----> một công đôi việc
5. The bird in flown ----> (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi
6. To give someone the bird ----> huýt sáo ai, la ó ai
7. to get the bird ----> bị huýt sáo, bị la ó
8. Little bird ----> người báo tin vô danh
9. Bird of peace ----> chim hoà bình, bồ câu
10. Bird of passage ----> chim di trú; (nghĩa bóng) người nay đây mai đó
Chưa có đánh giá.

Để lại ý kiến của bạn

cafe phim 3d 3

Cà phê phim Memoria giá rẻ | Cafe Film 213 | Cafe 3D | Cafe riêng tư lãng mạn cho các cặp đôi | Cine Cafe box 213 Vũ Tông Phan, Thanh Xuân | Cafe phòng riêng | Cafe mở đêm | Cà phê ngủ trưa | Cafe cách âm kín đáo |  Địa điểm rủ bạn gái người yêu đi chơi xem phim ở hà hội | Cafe phim không có camera

Hỗ trợ trực tuyến
Hotline:
02 462 953 223
1 /0 tư vấn viên