10 thành ngữ, cụm từ có chứa chữ "bird"
1. A bird in the hand is worth two in the bush ----> (tục ngữ) không nên thả mồi bắt bóng 2. Birds of a feather flock together ----> (tục ngữ) ngưu tầm ngưu, mã tầm mã 3. Fine feathers make birds ----> người tốt vì lụa 4. To kill two birds with one stone ----> một công đôi việc
5. The bird in flown ----> (nghĩa bóng) chim đã lọt lưới rồi, hung thủ đã tẩu thoát rồi
6. To give someone the bird ----> huýt sáo ai, la ó ai
7. to get the bird ----> bị huýt sáo, bị la ó
8. Little bird ----> người báo tin vô danh
9. Bird of peace ----> chim hoà bình, bồ câu
10. Bird of passage ----> chim di trú; (nghĩa bóng) người nay đây mai đó