Quan caphe film 213 dau tien tai Ha Noi

từ vựng về điện thoại

Cập nhật: 01/01/1900
Lượt xem: 400

-to leave a message: để lại lời nhắn / to take a message: nhận lời nhắn

-answerphone : máy trả lời tự động
-dialling tone : tín hiệu gọi
-engaged : máy bận
-wrong number: nhầm số
-text message : tin nhắn chữ
-switchboard : tổng đài
-receiver: ống nghe
-phone book hoặc telephone directory: danh bạ
-directory enquiries: tổng đài báo số điện thoại
-area code: mã vùng
-country code: mã nước
-extension (.ext): số máy lẻ
-be on another extension: đang ngồi ở máy lẻ khác
-to put you through/to transfer you/to connect you to: nối máy với
-to hang up the phone: cụp/cúp/gác máy điện thoại
-to phone sb, make a phonecall to sb, ring sb: gọi điện thoại cho ai
-to get hold of sb: chộp, liên lạc..với ai đó
-to hang on/hold on/just a moment/just a minute/hold the line: cầm máy chờ
-to ring back/to call back/to return one's call: gọi lại
-to speak up, speak lounder: nói to lên
-to speak slowly, repeat: lặp lại
-be noisy: ồn
-to have poor phone line quality, poor/bad connection: đường tín hiệu chất lượng kém, kết nối kém
Chưa có đánh giá.

Để lại ý kiến của bạn

cafe phim 3d 3

Cà phê phim Memoria giá rẻ | Cafe Film 213 | Cafe 3D | Cafe riêng tư lãng mạn cho các cặp đôi | Cine Cafe box 213 Vũ Tông Phan, Thanh Xuân | Cafe phòng riêng | Cafe mở đêm | Cà phê ngủ trưa | Cafe cách âm kín đáo |  Địa điểm rủ bạn gái người yêu đi chơi xem phim ở hà hội | Cafe phim không có camera

Hỗ trợ trực tuyến
Hotline:
02 462 953 223
1 /0 tư vấn viên