từ vựng về các di sản Hà Nội
The Huong Pagoda: Chùa Hương The One Pillar pagoda; Chùa Một Cột The Quan Su Pagoda; Chùa Quán Sứ
The Thien Mu Pagoda: Chùa Thiên Mụ
Traditional opera: Chèo
Artworks shop: Cửa hàng mỹ nghệ
The Royal Palace: Cung điện
Organizing tourism trips in and out of the province: Du lịch trong ngoài tỉnh
Appearance: Dung mạo
The Royal City: Đại nội
Wooden carvings: Đồ gỗ chạm trổ gỗ
Offering(n), sustenance: Đồ cúng
Rattanwares: Đồ làm bằng mây
Garments: Đồ may mặc
Fine art handicraft articles: Đồ thủ công mỹ nghệ
The Vietnamese speciality: Đặc sản Việt Nam
New Year’s Eve: Đêm giao thừa
Song and dance troupe: Đội ca múa
The Reunification Railway: Đường sắt Thống Nhất
To be strewn with bricks: Đường lát gạch
A good/ bad omen: Điềm lành/ xấu
To cast a bell: Đúc chuông
Ngoc Son (Jade Hill) temple: Đền Ngọc Sơn
The Temple of the Kneeling Elephant: Đền Voi Phục
To pick buds: Hái lộc
One-thousand-year-old Hanoi: Hà Nội 1000 năm