Quan caphe film 213 dau tien tai Ha Noi

"Miss" với các nghĩa khác nhau

Cập nhật: 01/01/1900
Lượt xem: 463


1. miss = fail to contact with: không có mặt, đến quá muộn, bỏ lỡ, nhỡ

Unless you hurry up, you’ll miss the 8:00 train. (Nếu bạn không nhanh lên thì bạn sẽ lỡ chuyến tàu 8 giờ).
2. miss = fail to make contact with: không tận dụng được cái gì, bỏ lỡ
If you don’t come to the cinema tonight, you’ll miss your opportunity of seeing the film.
(Nếu bạn không đến rạp chiếu phim tối nay thì bạn sẽ bỏ lỡ cơ hội xem bộ phim đó.
3. miss = không nghe thấy, không trông thấy, không hiểu ai/cái gì:
· When going the street, you cannot miss our company. (Khi đi ngang qua phố anh không thể không trông thấy công ty của chúng tôi).
· I’m sorry, I missed what you said. (Xin lỗi, tôi không hiểu anh nói gì).
4. miss = be sorry to be with: nhớ, thiếu
· Will you miss me when I’m away? Oh, I will miss you so much! (Em có nhớ anh khi vắng anh không? Ôi, em sẽ nhớ anh rất nhiều!).
· What do you miss most about the north of Vietnam now you’re inAmerica? (Khi ở Mỹ, anh nhớ điều gì nhất về miền bắc Việt Nam?)- I miss my family, I miss my friends, etc. (Tôi nhớ gia đình, bạn bè, v.v).
5. miss = tránh, thoát khỏi cái gì
· If you go early, you’ll miss the heavy traffic. (Nếu anh đi sớm thì anh sẽ tránh được ách tắc giao thông).
· We only just missed having a nasty accident. (Chúng ta vừa thoát khỏi một tai nạn hiểm nghèo).
6. miss = trượt, chệch
· He scored four goals, but then he missed a penalty. (Anh ta đã ghi 4 bàn thắng, nhưng sau đó lại đá hụt cú sút phạt penalty).
· He missed his foot when climbing the mountain. (Anh ta bị trượt chân khi leo núi).
7. missing/missed (adjective) = lost/can not be found: mất, thất lạc, không tìm thấy được.
Phân từ missing and missed cũng được dùng làm tính từ. Ví dụ, missing files: những tập tin bị mất; a missed opportunity: một cơ hội bị bỏ lỡ. Missing thường được dùng sau danh từ mà nó bổ nghĩa.
· Do you know there are four files missing from this directory? (Bạn có biết 4 tập tin bị mất trong thư mục này không?)
· Yesterday, the weather was nice. It would be fine to go camping. It was a missed opportunity. (Hôm qua trời đẹp. Sẽ rất tuyệt nếu chúng ta đi cắm trại. Chúng ta đã bỏ lỡ mất cơ hội đó rồi).
8. Miss trong các thành ngữ:
· If you don’t offer a good price for the house now, we’ll probably miss the boat together. (Nếu bây giờ chúng ta không trả giá cao cho ngôi nhà này thì có lẽ chúng ta sẽ để lỡ cơ hội).
· Long-term planning is always rather a hit – and – missaffair. (Kế hoạch dài hạn luôn có dễ có sai lầm).
· Mary will find out your secret – she never misses a trick. (Mary sẽ khám phá ra bí mật của bạn – cô ta tinh lắm).
· I think I’ll give fish course a miss. (Tôi nghĩ rằng tôi sẽ bỏ quamón cá)

Chưa có đánh giá.

Để lại ý kiến của bạn

cafe phim 3d 3

Cà phê phim Memoria giá rẻ | Cafe Film 213 | Cafe 3D | Cafe riêng tư lãng mạn cho các cặp đôi | Cine Cafe box 213 Vũ Tông Phan, Thanh Xuân | Cafe phòng riêng | Cafe mở đêm | Cà phê ngủ trưa | Cafe cách âm kín đáo |  Địa điểm rủ bạn gái người yêu đi chơi xem phim ở hà hội | Cafe phim không có camera

Hỗ trợ trực tuyến
Hotline:
02 462 953 223
1 /0 tư vấn viên