9 cặp từ đồng nghĩa quen thuộc
adorable = lovely (adj) : đáng yêu , dễ thương assume = take on (v): đảm nhận, gánh vác hurdles = obstacle = difficulty (n) : khó khăn cản trở
weed out = cast away (v): loại trừ , hủy bỏ
unreliable = incredible (adj): không thể tin đk
inevitable = unavoidable (adj ): không thể tránh đk
delicate = fragile (adj ): mỏng manh
irreversible = unchanged (adj ): ko thể thay đổi
spectacular = wonderful : ngoạn mục